Công Ty ABC
Mẫu số B01a – DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO TÍNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tại ngày 31/12/20XX
STT CHỈ TIÊU
(1) (2)
TÀI SẢN
I Tiền và các khoản tương đương tiền
II Đầu tư tài chính
- Chứng khoán kinh doanh
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
- Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính (*)
III Các khoản phải thu
- Phải thu của khách hàng
- Trả trước cho người bán
- Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
- Phải thu khác
- Tài sản thiếu chờ xử lý
- Dự phòng phải thu khó đòi (*)
IV IV. Hàng tồn kho (140=141+149)
- Hàng tồn kho
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V Tài sản cố định
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
VI Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
VII XDCB dở dang
VIII Tài sản khác
1 1. Thuế GTGT được khấu trừ
2 2. Tài sản khác
“TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(200 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160 + 170 + 180)”
NGUỒN VỐN
I Nợ phải trả
- Phải trả cho người bán
- Người mua trả tiền trước
- Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
- Phải trả người lao động
- Phải trả khác
- Vay và nợ thuê tài chính
- Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
8.Dự phòng phải trả
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Quỹ phát triển khoa học Công nghệ
II VỐN CHỦ SỞ HỮU
- Vốn góp của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ (*)
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (500 = 300 + 400)
Công Ty ABC
Mẫu số B02 – DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 20XX
STT Chỉ tiêu
(1) (2)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02)
4 Giá vốn hàng bán
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
8 Chi phí quản lý kinh doanh
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 – 22 – 24)
10 Thu nhập khác
11 Chi phí khác
12 Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32)
13 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)
14 Chi phí thuế TNDN
15 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51)
Công Ty ABC
Mẫu số B02 – DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP TRỰC TIẾP)
Năm 20XX
STT CHỈ TIÊU
(1) (2)
I I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1 Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2 Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ
3 Tiền chi trả cho người lao động
4 Tiền chi trả lãi vay
5 Thuế Thu nhập Doanh nghiệp đã nộp
6 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7 Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (20=01+02+03+04+05+06+07)
II II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1 Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
2 Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐS đầu tư và các tài sản dài hạn khác
3 Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4 Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
5 Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (30=21+22+23+24+25+26+27)
III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1 Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2 Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3 Tiền thu từ đi vay
4 Tiền trả nợ gốc vay và nợ thuê tài chính
5 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
“Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
(40=31+32+33+34+35+36)”
Lưu chuyển tiền thuần trong năm (50 = 20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
“Tiền và tương đương tiền cuối năm
(70 = 50 + 60 + 61)”
Công Ty ABC
Mẫu số B03 – DNN
(Ban hành theo Thông tư số 133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ (THEO PHƯƠNG PHÁP GIÁN TIẾP)
Năm 20XX
Chỉ tiêu
1
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Lợi nhuận trước thuế
- Điều chỉnh cho các khoản
– Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT
– Các khoản dự phòng
– Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
– Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
– Chi phí lãi vay
– Các khoản điều chỉnh khác
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
– Tăng, giảm các khoản phải thu
– Tăng, giảm hàng tồn kho
– Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
– Tăng, giảm chi phí trả trước
– Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
– Tiền lãi vay đã trả
– Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
– Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
– Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
- Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản dài hạn khác
- Tiền chi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
- Tiền thu hồi cho vay, đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
5.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
- Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
- Tiền thu từ đi vay
- Tiền trả nợ gốc vay và nợ gốc thuê tài chính
- Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Tiền và tương đương tiền đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
“Tiền và tương đương tiền cuối năm
(70 = 50 + 60 + 61)”
ABC Company
Form B01a – DNN
(Issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance)
STATEMENT OF FINANCIAL POSITION
As at 31 December 20XX
STT ITEM
(1) (2)
ASSETS
I Cash and cash equivalents
II Financial investments
Trading securities
Held-to-maturity investments
Equity investments in other entities
Allowance for diminution in the value of financial investments
III Accounts receivable
Trade accounts receivable
Prepayments to suppliers
Intercompany receivables
Other receivables
Shortage of assets awaiting for resolution
Allowance for doubtful debts
IV Inventories
Inventories
Allowance for inventories
V Fixed assets
- Historical cost
- Accumulated depreciation (*)
VI Investment property
- Historical cost
- Accumulated depreciation (*)
VII Construction in progress
VIII Other assets
1 Value Added Tax to be reclaimed
2 Other assets
“TOTAL ASSETS
(200 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160 + 170 + 180)”
RESOURCES
I Liabilities
Trade accounts payable
Advances from customers
Taxes and other payables to the State Budget
Payable to employees
Other payables
Loan and finance lease obligations
Intercompany payables
Provision for liabilities
Bonus and welfare funds
Investment and development funds
II OWNERS' EQUITY
Owners' capital
Share premium
Owners' other capital
Treasury shares (*)
Foreign exchange differences
Equity funds
Retained profits
TOTAL RESOURCES (500 = 300 + 400)
ABC Company
Form B02 – DNN
(Issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance)
STATEMENT OF FINANCIAL POSITION
For the year ended 31 December 20XX
STT Item
(1) (2)
1 Revenue from sales of goods and provision of services
2 Revenue deductions
3 Net revenue (10 = 01 – 02)
4 Cost of sales
5 Gross profit (20 = 10 – 11)
6 Financial income
7 Financial expenses
– Including: Interest expenses
8 Selling expenses and general and administration expenses
9 Operating profit/(loss) (30 = 20 + 21 – 22 – 24)
10 Other income
11 Other expenses
12 Net other income/(expenses) (40 = 31 – 32)
13 Net accounting profit/(loss) before tax (50 = 30 + 40)
14 Business income tax
15 Net profit/(loss) after tax (60 = 50 – 51)
ABC Company
Form B02 – DNN
(Issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance)
CASH FLOW STATEMENT (DIRECT METHOD)
For the year ended 31 December 20XX
STT ITEM
(1) (2)
I I. Cash flows from operating activities
1 Proceeds from sales of goods, provision of services and other revenue
2 Payments to suppliers of goods and services
3 Payment to employees
4 Interest payment
5 Business income tax paid
6 Other proceeds from operating activities
7 Other payments from operating activities
Net cash inflows/(outflows) from operating activities (20=01+02+03+04+05+06+07)
II II. Cash flows from investing activities
1 Purchases of fixed assets and other long-term assets
2 Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets
3 Loans granted and investments in other entities
4 Collection of loans, proceeds from divestment in other entities
5 Dividends and interest received
Net cash inflows/(outflows) from investing activities (30=21+22+23+24+25+26+27)
III III. Cash flows from financing activities
1 Proceeds from issue of shares and capital contribution
2 Payments for share returns and repurchases
3 Proceeds from borrowings
4 Repayments of borrowings and finance lease principal
5 Dividends paid
Net cash inflows/(outflows) from financing activities (40=31+32+33+34+35+36)
Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40)
Cash and cash equivalents at beginning of year
Effect of foreign exchange differences
Cash and cash equivalents at end of year (70 = 50 + 60 + 61)
ABC Company
Form B03 – DNN
(Issued under Circular No. 133/2016/TT-BTC dated August 26, 2016 of the Ministry of Finance)
CASH FLOW STATEMENT (INDIRECT METHOD)
For the year ended 31 December 20XX
STT ITEM
(1) (2)
I I. Cash flows from operating activities
Net profit/(loss) before tax
Adjustments for:
Depreciation and amortisation
Provisions
Unrealised foreign exchange (gains)/losses
(Profits)/losses from investing activities
Interest expense
Other adjustments
Operating profit/(loss) before changes in working capital
(Increase)/decrease in receivables
(Increase)/decrease in inventories
Increase/(decrease) in payables (excluding interest payable and business income tax payable)
(Increase)/decrease in prepaid expenses
(Increase)/decrease in trading securities
Interest paid
Business income tax paid
Other receipts from operating activities
Other payments on operating activities
Net cash inflows/(outflows) from operating activities (20=01+02+03+04+05+06+07)
II II. Cash flows from investing activities
1 Purchases of fixed assets and other long-term assets
2 Proceeds from disposals of fixed assets and long-term assets
3 Loans granted and investments in other entities
4 Collection of loans, proceeds from divestment in other entities
5 Dividends and interest received
Net cash inflows/(outflows) from investing activities (30=21+22+23+24+25+26+27)
III III. Cash flows from financing activities
1 Proceeds from issue of shares and capital contribution
2 Payments for share returns and repurchases
3 Proceeds from borrowings
4 Repayments of borrowings and finance lease principal
5 Dividends paid
Net cash inflows/(outflows) from financing activities (40=31+32+33+34+35+36)
Net increase in cash and cash equivalents (50 = 20+30+40)
Cash and cash equivalents at beginning of year
Effect of foreign exchange differences
Cash and cash equivalents at end of year (70 = 50 + 60 + 61)